TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rekurrieren

nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cáo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rekurrieren

rekurrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Akk.) rekurrieren

liên hệ lại với điều ế

gegen etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekurrieren /[reko'rüran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhắc lại; tái công nhận; liên hệ lại;

auf etw. (Akk.) rekurrieren : liên hệ lại với điều ế

rekurrieren /[reko'rüran] (sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ôsterr , sonst veraltet) kháng cáo; khiếu nại; chống án; kháng án; kháng nghị;

gegen etw. :

rekurrieren

kháng cáo lại; chông lại (điều gì);