Việt
nhắc lại
tái công nhận
liên hệ lại
Đức
rekurrieren
auf etw. (Akk.) rekurrieren
liên hệ lại với điều ế
rekurrieren /[reko'rüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nhắc lại; tái công nhận; liên hệ lại;
liên hệ lại với điều ế : auf etw. (Akk.) rekurrieren