erinnern /vt (an A)/
vt (an A) nhắc, nhắc nhỏ, nhắc đén, nhắc lại;
Wiederholung /f =, -en (sự)/
lặp lại, lắp lại, nhắc lại, trùng lặp, tái diễn.
repetieren /vt/
1. lặp lại, nhắc lại, ôn lại, tập lại; 2. diễn tập, diễn thử, tập duyệt; (học sinh) dạy kèm, kèm, phụ đạo.
Rekapitulation /f =, -end/
1. [sự] lặp lại, ôn lại, nhắc lại, ôn tập, tập lại, tái tạo, tái lập; 2. [sự] tổng kết, tổng quát, khái quát.
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.