Việt
ôn tập
học lại
ôn lại
tái tạo
tái lập
làm tổng kết
khái quát hóa.
lặp lại
nhắc lại
tập lại
tổng kết
tổng quát
khái quát.
Đức
wiederholen
sich aneignen
sich einprägen
repetieren
rekapitulieren
Rekapitulation
Wiederholungsfragen
Câu hỏi ôn tập:
Câu hỏi ôn tập
Wiederholungsfragen:
Các câu hỏi ôn tập:
rekapitulieren /vt/
1. ôn lại, ôn tập, tái tạo, tái lập; 2. làm tổng kết, khái quát hóa.
Rekapitulation /f =, -end/
1. [sự] lặp lại, ôn lại, nhắc lại, ôn tập, tập lại, tái tạo, tái lập; 2. [sự] tổng kết, tổng quát, khái quát.
repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ôn tập; học lại;
wiederholen vt, sich aneignen, sich einprägen; bài (sự) ôn tập Wiederholung f