umlernen /(sw. V.; hat)/
học lại;
sẵn sàng học lại. : bereit sein umzulemen
repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ôn tập;
học lại;
wiederholen /(sw. V.; hat)/
học lại;
thi lại;
ở lại lớp;
em học sinh phải học lại lớp này thêm một năm. : der Schüler muss die Klasse wiederholen