TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học lại

học lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôn tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học lại

umlemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

repetieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereit sein umzulemen

sẵn sàng học lại.

der Schüler muss die Klasse wiederholen

em học sinh phải học lại lớp này thêm một năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umlernen /(sw. V.; hat)/

học lại;

sẵn sàng học lại. : bereit sein umzulemen

repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ôn tập; học lại;

wiederholen /(sw. V.; hat)/

học lại; thi lại; ở lại lớp;

em học sinh phải học lại lớp này thêm một năm. : der Schüler muss die Klasse wiederholen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlemen /I vt/

học lại; II vi học lại.