TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repetieren

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học lại một lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm giờ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

repetieren

repetieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ôn tập; học lại;

repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) học lại một lớp; lưu ban;

repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) (đồng hồ) gõ lại; điểm giờ lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

repetieren /vt/

1. lặp lại, nhắc lại, ôn lại, tập lại; 2. diễn tập, diễn thử, tập duyệt; (học sinh) dạy kèm, kèm, phụ đạo.