Việt
lặp lại
nhắc lại
ôn lại
tập lại
diễn tập
diễn thử
tập duyệt
ôn tập
học lại
học lại một lớp
lưu ban
gõ lại
điểm giờ lại
Đức
repetieren
repetieren /[repe'ti:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ôn tập; học lại;
(bildungsspr ) học lại một lớp; lưu ban;
(Fachspr ) (đồng hồ) gõ lại; điểm giờ lại;
repetieren /vt/
1. lặp lại, nhắc lại, ôn lại, tập lại; 2. diễn tập, diễn thử, tập duyệt; (học sinh) dạy kèm, kèm, phụ đạo.