nachsprechen /vi (j -m)/
lặp lại (lỏi nói ngưòi khác).
abermals /adv/
lặp lại, lẩn thứ hai, nũa.
Eselsbrücke /f =, -n/
1. [cái] chìa khóa; 2. [sự] lặp lại, nhắn mạnh từ (do diễn giả nhán mạnh); Esels
abermalig /a/
lặp lại, lại, lần nữa, lần thứ hai.
rückfällig /a/
lặp lại, mắc lại, tái phạm, tái phát; ein - er Dieb tên kẻ trộm tái phạm.
wiederholt /a/
lặp lại, lần nũa, lại, tái, nhiều lần.
wiederholen /(không tách) vt/
lặp lại, lập lại, ôn lại, tái diễn, nhai lại;
Wiederholung /f =, -en (sự)/
lặp lại, lắp lại, nhắc lại, trùng lặp, tái diễn.
repetieren /vt/
1. lặp lại, nhắc lại, ôn lại, tập lại; 2. diễn tập, diễn thử, tập duyệt; (học sinh) dạy kèm, kèm, phụ đạo.
neuerlich /a/
1. gần dây, mỏi đây, cách dây không lâu, vừa qua; 2. lặp lại, lần nữa, tái; 3.mói, mói mẻ.
Rekapitulation /f =, -end/
1. [sự] lặp lại, ôn lại, nhắc lại, ôn tập, tập lại, tái tạo, tái lập; 2. [sự] tổng kết, tổng quát, khái quát.