Wiedererzählung /f =/
sự] kể lại, thuật lại, phỏng thuật.
Erzählung /í =, -en/
sự] kể chuyên, kể lại, thuật lại, trần thuật; chuyện kể, câu chuyện, lòi trần thuật, truyện ngắn, tiểu ngắn.
wiedererzählen /(tách được) vt/
kể lại, thuật lại, phỏng thuật; 2. nóỉ lộ.
nacherzählen /vt/
1. kể lại, thuật lại, phóng thuật, lược thuật; 2. (j -m) nói (cái gì về ai)
erzählen /vt/
kể chuyện lại, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.
schildern /vt/
mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.