link /a/
trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.
linksstehend /a (chính trị)/
tả, tả khuynh,
konterfeien /(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) vt/
(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) tả, miêu tả, mổ tả, vẽ, họa.
abbikien /vt/
tả, miêu tả, mô tả, thể hiện, biểu hiện; in
umschreibend /a/
có tính chắt] mô tả, miêu tả, tả.
Deskription /f =, -en/
sự] mô tả, miêu tả, tả.
Schilderung /f =, -en/
sự] mô tả, miêu tả, tả, diễn tả; nhận định, nhận xét, đặc điểm, đặc tnlng, tính chất.
Umschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả, tả; 2. (nhạc) khúc cải biên; 3. (ngôn ngữ) [cách] nói bóng bảy, nói hình ảnh.
umreißen /vt/
1. vạch, kẻ, vẽ, vạch đưông cong; 2. (nghĩa bóng) phác qua, mô tả, miêu tả, tả.
beschreiben /vt/
1. mô tả, miêu tả, tả, khắc họa; 2. viết đầy, viét hét; 3. (toán) vẽ hình ngoại tiểp.
schildern /vt/
mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.