TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tả

Tả

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả khuynh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mô tả

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hình ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch đưông cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ hình ngoại tiểp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diển tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tả

links

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schildern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Cholera

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

link

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linksstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konterfeien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbikien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mô tả

umschreibend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deskription

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schilderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schildern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

desinteressiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deskriptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vektor-Beschreibung

Mô tả vector

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschreibung

Mô tả

Darstellung

Mô tả

Beschreibung des Befehls

Mô tả lệnh

Prozessdarstellung

Mô tả quy trình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die link e Séite

[mặt, bề] trái;

link er Flügelmann, - er Stürmer

(thể thao) tiền đạo tả biên; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmalen /(sw. V.; hat)/

tả; miêu tả; mô tả;

desinteressiert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

mô tả; miêu tả; tả (beschreiben);

deskriptiv /[desknp'ti:f] (Adj.) (meist Fachspr.)/

(có tính chất) mô tả; miêu tả; tả (be schreibend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

link /a/

trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.

linksstehend /a (chính trị)/

tả, tả khuynh,

konterfeien /(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) vt/

(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) tả, miêu tả, mổ tả, vẽ, họa.

abbikien /vt/

tả, miêu tả, mô tả, thể hiện, biểu hiện; in

umschreibend /a/

có tính chắt] mô tả, miêu tả, tả.

Deskription /f =, -en/

sự] mô tả, miêu tả, tả.

Schilderung /f =, -en/

sự] mô tả, miêu tả, tả, diễn tả; nhận định, nhận xét, đặc điểm, đặc tnlng, tính chất.

Umschreibung /f =, -en/

1. [sự] mô tả, miêu tả, tả; 2. (nhạc) khúc cải biên; 3. (ngôn ngữ) [cách] nói bóng bảy, nói hình ảnh.

umreißen /vt/

1. vạch, kẻ, vẽ, vạch đưông cong; 2. (nghĩa bóng) phác qua, mô tả, miêu tả, tả.

beschreiben /vt/

1. mô tả, miêu tả, tả, khắc họa; 2. viết đầy, viét hét; 3. (toán) vẽ hình ngoại tiểp.

schildern /vt/

mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tả

1) links (a); bên tả linke Seite f; links (a); tả xung hữu dột von allen Seiten angreifen;

2) links (a); cảnh tả Linke f;

3) beschreiben vt, schildern vt, darstellen vt;

4) Cholera f.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tả

bịnh tiêu chảy, dịch tả, đi tả, tả dược, ẩu tả, tả lỵ, thổ tả; bên trái, tả ban, tả biên, tả dực, tả dảng, tả hữu, tả phái, tả khuynh, tả ngạn, cánh tả, tả xung hữu đột; bày tỏ ra, tả chân, mô tả, diễn tả, miêu tả, tả cảnh; rách, rời tả tơi, lả tả.