Việt
phác qua
phác họa
phác thảo
vẽ những đường nét cơ bản
vạch
kẻ
vẽ
vạch đưông cong
mô tả
miêu tả
tả.
Anh
preliminary
Đức
umreißen
umreißen /vt/
1. vạch, kẻ, vẽ, vạch đưông cong; 2. (nghĩa bóng) phác qua, mô tả, miêu tả, tả.
umreißen /(st V.; hat)/
phác qua; phác họa; phác thảo; vẽ những đường nét cơ bản;
preliminary /xây dựng/