TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

links

ở bên trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với bàn tay trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng bàn tay trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay sang trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

links

left

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Left hand side

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
3 links

6 and 3 rib

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Derby rib

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

links

links

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nach links

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
3 links

Rippenmuster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

6 rechts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

3 links

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

3 links

tricot côte derby six et trois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
links

à gauche

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Standlicht links

Đèn đậu xe phía trái

Blinklicht links

Đèn chớp bên trái

Fußraumleuchte links

Đèn chiếu sáng dưới chân, bên trái

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebeschiebeflügel, links (Anschlag links!)

Cánh nâng trượt, mở bên trá

Rettungsweg nach links

Đường thoát hiểm rẽ trái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links abbiegen

rẽ trái

der Stürmer spielt links außen

cầu thủ tiền vệ chơi bẽn cánh trái

links um. 1

quay trái!

von rechts nach links

từ phải sang trái

jmdn., etw. links liegen lassen (ugs.)

không thèm chú ý, không thèm quan tâm đến ai, việc gì

weder links noch rechts schauen

thẳng tiến theo con đường của mình

nicht [mehr] wissen, was links und [was] rechts ist

không còn biết gì nữa.

links schreiben

viết bằng tay trái

links der Straße

ở bển trái con đường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

links,nach links

à gauche

links, nach links

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

links /[lqjks] (Adv.)/

ở bên trái; ở mặt trái;

links abbiegen : rẽ trái der Stürmer spielt links außen : cầu thủ tiền vệ chơi bẽn cánh trái links um. 1 : quay trái! von rechts nach links : từ phải sang trái jmdn., etw. links liegen lassen (ugs.) : không thèm chú ý, không thèm quan tâm đến ai, việc gì weder links noch rechts schauen : thẳng tiến theo con đường của mình nicht [mehr] wissen, was links und [was] rechts ist : không còn biết gì nữa.

links /[lqjks] (Adv.)/

(ugs ) với bàn tay trái; bằng bàn tay trái;

links schreiben : viết bằng tay trái

links /(Präp. mit Gen.) (seltener)/

ở bên trái;

links der Straße : ở bển trái con đường.

links /he.rum (Adv.)/

về phía trái; quay sang trái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rippenmuster,6 rechts,3 links /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rippenmuster, 6 rechts, 3 links

[EN] 6 and 3 rib; Derby rib

[FR] tricot côte derby six et trois

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

links

Left hand side

Lexikon xây dựng Anh-Đức

links

left

links