TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

left

trái 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bên trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

left

left

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

left

links

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

übrig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Links-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, they are left alone and pitied.

Người ta thấy tội nghiệp và để họ yên thân.

A balding solicitor who got her pregnant and then left.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

Did you see the paper by Lorentz I left on your desk?”

Cậu đã đọc bài báo của Lorentz mình để trên bàn cậu chưa?”

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

It is so absolutely quiet that each person can hear the heartbeat of the person to his right or his left.

Hoàn toàn yên ắng đến nỗi ai cũng nghe được nhịp tim của hai người đứng bên phải và trái của mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Links- /pref/M_TÍNH, V_TẢI/

[EN] left

[VI] (thuộc) bên trái, tay trái

Từ điển toán học Anh-Việt

left

(bên) trái 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übrig

left

Lexikon xây dựng Anh-Đức

left

left

links

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

left

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

left

left

ad. on the side that is toward the west when one is facing north; opposite right