TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay trái

tay trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tay trái

left

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tay trái

Links-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird z.B. beim Befahren einer Linkskurve das kurveninnere Hinterrad gebremst, damit ein entgegengesetztes Giermoment entsteht, welches das Fahrzeug stabilisieren soll.

Thí dụ khi chuyển động vào cua phía tay trái thì sẽ phanh bánh xe sau phía trong cua, làm phát sinh một momen quay ô tô ngược chiều giúp ô tô được ổn định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linke /sub ỉ/

1. tay trái; 2. mặt trái; 3. [phái, phe, cánh] tả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Links- /pref/M_TÍNH, V_TẢI/

[EN] left

[VI] (thuộc) bên trái, tay trái