Việt
tay trái
mặt trái
tả.
bàn tay trái
cú đấm bằng bàn tay trái
đảng cánh tả
phái tả
Đức
Linke
zur Linken
ở bên tay trái.
Linke /die; -n, -n/
(Pl ungebr ) bàn tay trái;
zur Linken : ở bên tay trái.
(Boxen) cú đấm bằng bàn tay trái;
(Pl ungebr ) đảng cánh tả; phái tả;
Linke /sub ỉ/
1. tay trái; 2. mặt trái; 3. [phái, phe, cánh] tả.