Việt
phái tả
đảng cánh tả
phe tả
cánh tả.
Đức
Linke
Linksblock
linkseitig
Linksblock /m -(e)s, -s/
phái tả, phe tả, cánh tả.
linkseitig /a/
thuộc] phái tả, phe tả, cánh tả.
Linke /die; -n, -n/
(Pl ungebr ) đảng cánh tả; phái tả;