TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên trái

bên trái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

tay trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng tay trái.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bên trái

left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-handed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LH left hand

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bên trái

link

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

links

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linkerseits

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Linke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die linke Seite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Links-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Blinklicht links

Đèn chớp bên trái

Fußraumleuchte links

Đèn chiếu sáng dưới chân, bên trái

Swirl-Strömung (Bild 2, Seite 304 links).

Dòng xoắn (Hình 2, trang 304 bên trái).

Bild 2b: Drehfeld linksdrehend

Hình 2b: Từ trường xoay về bên trái

Das Rad HL wird gebremst.

Bánh xe phía sau bên trái được phanh lại.

Từ điển ô tô Anh-Việt

LH left hand

Bên trái, bằng tay trái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Links- /pref/M_TÍNH, V_TẢI/

[EN] left

[VI] (thuộc) bên trái, tay trái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left side

bên trái

 left

bên trái

left-hand /cơ khí & công trình/

bên trái

 left /cơ khí & công trình/

bên trái

 left side /cơ khí & công trình/

bên trái

 left-handed /cơ khí & công trình/

bên trái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên trái

link (a); links (adv), linkerseits (adv); Linke f, die linke Seite; sang bên trái nach links (adv); bên trái nhà links des Hauses, links vom Hause.