left side /cơ khí & công trình/
bên trái
left side /toán & tin/
cạnh trái
left side
phía bên trái
Left Hand Circular, left side
vòng tròn bên trái
Back Surface Reflection, left side, reverse, tail
phản xạ từ bề mặt trái
left member,first member, left side
vế trái
Left Hand Side, left side, near side
phía bên trái