TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 left side

bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản xạ từ bề mặt trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vế trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 left hand side

phía bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 left side

 left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Left Hand Circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Back Surface Reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 left hand side

 Left Hand Side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 near side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left side /cơ khí & công trình/

bên trái

 left side /toán & tin/

cạnh trái

 left side

phía bên trái

Left Hand Circular, left side

vòng tròn bên trái

Back Surface Reflection, left side, reverse, tail

phản xạ từ bề mặt trái

 left member,first member, left side

vế trái

 Left Hand Side, left side, near side

phía bên trái