left-hand side /cơ khí & công trình/
vế trái
left member,first member
vế trái
left member
vế trái
left side /điện lạnh/
vế trái
left-hand side /điện lạnh/
vế trái
left member,first member, left side
vế trái
left member,first member, side /điện lạnh/
vế trái, vế thứ nhất
left member,first member /toán & tin/
vế trái, vế thứ nhất
left member,first member /toán & tin/
vế trái, vế thứ nhất