side
mặt dốc (núi)
side /điện lạnh/
mặt gương lò
side /toán & tin/
mặt, cạnh, bên
side
mạn tài
side
đường gân
side
nhánh (lý thuyết truyền động)
side /cơ khí & công trình/
nhánh (xích, đai truyền)
side
mặt gương lò
side
bên cạnh
side /toán & tin/
cạnh, phía
limb, side
cánh (đứt gãy)
flank, side
sườn mặt sau
marginal factor, side
yếu tố trên lề
ordinary share, side
cổ phần thông thường
dorsal aspect, side /toán & tin/
dạng phía sau lưng
marginal occupancy, side
hiệu suất ở bên lề
focal plane shutter, side
cửa sập ở mặt phẳng tiêu
dissolution of party, side
giải thể một bên
breast, side, working face
mặt gương lò
side, side slope, web
sườn bên
left member,first member, side /điện lạnh/
vế trái, vế thứ nhất
nosing line, side, skirt, web
đường gờ nhiều bậc
fillet, mapping, nervure, side, web
đường gân
fillet, mapping, nervure, side, web
đường gân chặn
lateral face, lateral surface, profile, side
mặt hông, mặt bên