skirt /xây dựng/
góc gờ
skirt /xây dựng/
biên lề
skirt /môi trường/
sự tạo viền
skirt
chụp lồng
skirt
bờ ria (trên dàn phóng)
skirt /điện tử & viễn thông/
bờ ria (trên dàn phóng)
skirt /toán & tin/
phần thân dưới
skirt /ô tô/
phần thân dưới
skirt /xây dựng/
hình trụ rỗng
skirt /điện/
tán lồng
skirt
riềm
rim, skirt
làm viền
shoulder, skirt
vai gờ
jacket, skirt /cơ khí & công trình/
vòng bao
selvedge, skirt
rìa vải
skirt, telescope crown /điện;y học;y học/
chụp lồng
frame generation, framing, skirt
sự tạo khung
shelly ground, skirt, slip, tyre
đất vỏ sò
nosing line, side, skirt, web
đường gờ nhiều bậc
selvedge cutting process, skirt, skirting, verge
quá trình xén mép vải
faucet, jacket, journal box, skirt, sleeve
van ống bọc