sleeve /cơ khí & công trình/
ống lót trục
sleeve /cơ khí & công trình/
ống lót trục chính
sleeve /xây dựng/
vỏ kíp mìn
sleeve
đui di động
sleeve /xây dựng/
măng song trượt
sleeve /xây dựng/
cái bao ngoài ống
sleeve /cơ khí & công trình/
đồ gá kẹp
sleeve /cơ khí & công trình/
thân vỏ
sleeve /điện/
ống bọc (ở đầu cắm phôn)
sleeve
cái bao ngoài ống
sleeve /xây dựng/
cái bao ngoài ống
sleeve /cơ khí & công trình/
trụ ngoài (máy khoan cần)
sleeve
bạc lót, ống bọc ngoài
sleeve /điện/
ống bọc (ở đầu cắm phôn)
sleeve /xây dựng/
bạc lót, ống bọc ngoài
sleeve /cơ khí & công trình/
ống cách điện
sleeve /cơ khí & công trình/
ống khắc vạch (của panme)
sleeve /cơ khí & công trình/
ống khắc vạch (của panme)
sleeve /xây dựng/
ống kíp mìn
sleeve /ô tô/
ống lót xy lanh
sleeve /xây dựng/
ống nối trượt
sleeve /xây dựng/
ống sứ lót