TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống bọc ngoài

ống bọc ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống bọc ngoài

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeaustausch zwischen einem Innen- und einem konzentrischen Mantelrohr

Sự trao đổi nhiệt giữa một mặt ống bên trong và một mặt ống bọc ngoài cùng trục:

Ohne Schutzrohr kurze Reaktionszeit, aber Korrosionsund Verschleißgefahr

Thời gian phản ứng ngắn khi không dùng ống bọc ngoài nhưng lại dễ bị gỉ sét và bị ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

ống bọc ngoài

 drive pipe

ống bọc ngoài

 casing, drive pipe /xây dựng/

ống bọc ngoài

 sleeve

bạc lót, ống bọc ngoài

sleeve

bạc lót, ống bọc ngoài

 sleeve /xây dựng/

bạc lót, ống bọc ngoài