casing /điện lạnh/
vỏ giàn lạnh
casing
áo
casing
thành
casing
bơm ly tâm
casing
cácte
casing
cái vỏ
casing /ô tô/
cạnh vỏ
casing /hóa học & vật liệu/
chống ống (khoan)
casing
sự đặt ống lót
casing /xây dựng/
sự đặt ống lót
casing
ống bọc ngoài
casing
ống chống
Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt đất.
Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.
casing
ống chống (giếng khoan)
casing
ống lót vách