Futterrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] casing
[VI] ống chống
Casing /nt/D_KHÍ/
[EN] casing
[VI] ống chống (kỹ thuật khoan)
Bohrlochwandung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] casing
[VI] ống chống (giếng khoan)
Bohrrohr /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] casing pipe
[VI] ống chống
Einlage /f/CNH_NHÂN, THAN/
[EN] liner
[VI] ống chống
Mantelrohr /nt/THAN/
[EN] pipe casing
[VI] ống lót, ống chống, ống vách