Việt
ống vách
ống lót
ống chống
óng chông
ống vách .
Anh
guide
pipe casing
pipe liner
shell
well casing
Đức
Mantelrohr
Flitterrohr
Flitterrohr /n -(e)s, -e (mỏ)/
ống lót, óng chông, ống vách (lỗ khoan).
Mantelrohr /nt/THAN/
[EN] pipe casing
[VI] ống lót, ống chống, ống vách
guide, pipe casing, pipe liner, shell, well casing