TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mantelrohr

ống lót vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lồng ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp thân nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mantelrohr

casing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

column tube

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

jacket tube

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

outer sleeve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pipe casing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jacket pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casing pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outer core barrel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mantelrohr

Mantelrohr

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußeres Kernrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mantelrohr

tuyauterie de carter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube carottier exterieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mantelrohr /das (Technik)/

ông bọc ngoài;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mantelrohr /ENG-MECHANICAL/

[DE] Mantelrohr

[EN] casing pipe

[FR] tuyauterie de carter

Mantelrohr,äußeres Kernrohr /ENERGY-MINING/

[DE] Mantelrohr; äußeres Kernrohr

[EN] outer core barrel

[FR] tube carottier exterieur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelrohr /n-(e)s, -e (quân sự)/

cái] hộp thân nòng súng, bao nòng súng; Mantel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelrohr /nt/XD/

[EN] casing

[VI] ống lót vách

Mantelrohr /nt/CNSX/

[EN] outer sleeve

[VI] ống lồng ngoài

Mantelrohr /nt/THAN/

[EN] pipe casing

[VI] ống lót, ống chống, ống vách

Mantelrohr /nt/CT_MÁY/

[EN] jacket pipe

[VI] ống bao, ống vỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mantelrohr

column tube

Mantelrohr

jacket tube

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mantelrohr

casing

Mantelrohr