TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống vỏ

ống vỏ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống vỏ

sheath

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

duct

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Shell-and-tube

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacket pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jacket pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống vỏ

Hüllrohre

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mantelrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Messspindel ist im Muttergewinde der Skalenhülse verschraubt.

Trục đo được bắt ốc với đai ốc trên ống vỏ của thang số.

Gibt die Skalentrommel auf der Skalenhülse einen halben Millimeter frei, so muss dieser zu den Hundertsteln hinzugezählt werden.

Nếu tang quay của thang số cho thấy nửa milimet trên vỏ của thang số thì phải cộng thêm nó với trị số hàng trăm (của thang số trên ống vỏ).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Innendurchmesser des Mantelrohres in m

Đường kính trong của ống vỏ [m]

Laminare Strömung in einem Ringspalt (Außenraum des Doppelrohrwärmeaustauschers)

Dòng chảy tầng trong ống hai lớp (Phần buồng ống vỏ của thiết bị truyền nhiệt dạng ống kép)

● Bei größeren Temperaturdifferenzen zwischen den wärmeaustauschenden Medien mantelseitig Dehnungsausgleicher erforderlich

Trong trường hợp nhiệt độ chênh lệch quá lớn giữa hai chất trao đổi nhiệt thì lớp ống vỏ cần thiết cần được bù giãn nở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelrohr /nt/CT_MÁY/

[EN] jacket pipe

[VI] ống bao, ống vỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush, jacket pipe, muff, sleeve

ống vỏ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Shell-and-tube

ống vỏ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hüllrohre

[VI] ống vỏ

[EN] sheath, duct