Việt
ống vỏ
ống bao
Anh
sheath
duct
Shell-and-tube
bush
jacket pipe
muff
sleeve
Đức
Hüllrohre
Mantelrohr
Die Messspindel ist im Muttergewinde der Skalenhülse verschraubt.
Trục đo được bắt ốc với đai ốc trên ống vỏ của thang số.
Gibt die Skalentrommel auf der Skalenhülse einen halben Millimeter frei, so muss dieser zu den Hundertsteln hinzugezählt werden.
Nếu tang quay của thang số cho thấy nửa milimet trên vỏ của thang số thì phải cộng thêm nó với trị số hàng trăm (của thang số trên ống vỏ).
Innendurchmesser des Mantelrohres in m
Đường kính trong của ống vỏ [m]
Laminare Strömung in einem Ringspalt (Außenraum des Doppelrohrwärmeaustauschers)
Dòng chảy tầng trong ống hai lớp (Phần buồng ống vỏ của thiết bị truyền nhiệt dạng ống kép)
● Bei größeren Temperaturdifferenzen zwischen den wärmeaustauschenden Medien mantelseitig Dehnungsausgleicher erforderlich
Trong trường hợp nhiệt độ chênh lệch quá lớn giữa hai chất trao đổi nhiệt thì lớp ống vỏ cần thiết cần được bù giãn nở
Mantelrohr /nt/CT_MÁY/
[EN] jacket pipe
[VI] ống bao, ống vỏ
bush, jacket pipe, muff, sleeve
[VI] ống vỏ
[EN] sheath, duct