bush
bạc lót
bush
lót bạc
bush /hóa học & vật liệu/
vỏ màng bọc
bush
bụi cây
bush
vỏ màng bọc
bush /hóa học & vật liệu/
kíp mìn
bush
lồng bạc
bush
lồng ống lót
bush /cơ khí & công trình/
phễu náp liệu
bush, chock /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cái lót trục
bush, bushing /cơ khí & công trình/
ống lót (ổ trục)
bush, bushing
ống lót trục
adapter, bush
ống lồng
bearing liner, bush /cơ khí & công trình/
lót trục
bearing bushing, bush
ổ cắm
bearing spread, bush
sự căng lưng bạc lót
boss, bush, bushing
ống bọc
argentum proteinicum forte, bush
bạc proteinat mạnh
bulb socket, bush, jack
đui đèn
box spanner, bush, bushing
clê kiểu ống vặn
bush, bushing, clamp, coupling
măng sông
bush, jacket pipe, muff, sleeve
ống vỏ
bead, becket, bush, bushing, collar
vành rìa
axle box case, bush, oil box, oil cup
vỏ bầu dầu
bush, bushing, collar, collet, runner, shell
ống xẻ
tilting box, brass punch, bus or US busing, bush
ống lót nghiêng (máy bơm)