oil cup
cốc (đựng) dầu
oil cup /điện lạnh/
cốc (đựng) dầu
oil cup /cơ khí & công trình/
bôi dầu
oil cup /cơ khí & công trình/
bôi dầu
oil cup
chén đong dầu
oil cup /y học/
ve dầu
oil cup /hóa học & vật liệu/
chén đong dầu
can, glass oil cup, oil cup
ve dầu
axle box case, bush, oil box, oil cup
vỏ bầu dầu