can /điện tử & viễn thông/
vỏ (con tàu vũ trụ)
can
bình dầu
can
biđông
can /cơ khí & công trình/
thùng (sắt tây)
can /y học/
ve dầu
can
lon
can
hộp sắt tây
can, phial /vật lý/
bình nhỏ
sampling bottle, can
bình lấy mẫu
infusion bottle, can, flask
lọ dịch ngâm
can, glass oil cup, oil cup
ve dầu