TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flask

chai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình đựng xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọ dịch ngâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flask

 flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tylosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasoline can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infusion bottle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flask, tylosis /y học/

chai

gasoline can, case, flask

bình đựng xăng

infusion bottle, can, flask

lọ dịch ngâm