TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infusion bottle

lọ dịch ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

infusion bottle

infusion bottle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

infusion bottle

Infusionsflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

infusion bottle

flacon pour infusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flacon soluté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infusion bottle, mash /thực phẩm/

lọ dịch ngâm

infusion bottle, can, flask

lọ dịch ngâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infusionsflasche /f/SỨ_TT/

[EN] infusion bottle

[VI] lọ dịch ngâm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infusion bottle /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Infusionsflasche

[EN] infusion bottle

[FR] flacon pour infusion; flacon soluté