Việt
lọ dịch ngâm
Anh
infusion bottle
mash
can
flask
Đức
Infusionsflasche
Pháp
flacon pour infusion
flacon soluté
infusion bottle, mash /thực phẩm/
infusion bottle, can, flask
Infusionsflasche /f/SỨ_TT/
[EN] infusion bottle
[VI] lọ dịch ngâm
infusion bottle /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Infusionsflasche
[FR] flacon pour infusion; flacon soluté