Việt
lớp
lớp áo
bao máy
loại chữ
ngăng
trường hợp
ca
ống chống
bìa sách
hàn kín
Anh
case
seal
lớp (thấm carbon)
case /hóa học & vật liệu/
case /y học/
trường hợp, ca
ống chống (khoan)
case, seal /điện/