TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường hợp

trường hợp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoàn cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Các sự kiện

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thí dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Biến cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ trùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án kiện cá biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nố.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chu vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh bao quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh chung quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại vi. Môi trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc bất ngờ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện ~ of eclipse thv. các pha thiên cự c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng tạp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trường hợp

instance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

circumstance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Events

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

case

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occurrence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

casus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

environment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trường hợp

Vorfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umstände

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Instanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausprägung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beispiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angelegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passiver Fall.

Trường hợp thụ động.

Aktiver Fall.

Trường hợp chủ động.

Signalausfall.

Trường hợp mất tín hiệu.

Anwendungsfälle:

Những trường hợp ứng dụng:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendungsfall

Trường hợp ứng dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der ganze Kram

[điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

in Erscheinung xuất

hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ernste Angelegenheit

đó là một chuyện nghiêm trọng

das ist meine Angelegenheit

đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).

der Anlass des Streites

nguyên nhân gây tranh cãi

ịmdm. Anlass zu etw. geben

tạo cơ hội cho ai làm việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfall /m-(e)s, -fäl/

1. trường hợp, ca, vụ rắc rối, vụ đụng độ; 2. (y) [sự] sa (ruột...).

Kram /m -(e/

1. (thổ ngữ) hàng xén, của hàng tạp hóa; 2. hàng vặt; 3. (thưòng) đồ bỏ, đồ cũ (bỏ đi); j-m seinen vor die Füße werfen tống ai ra khỏi cửa; 4. (thưỏng) hoàn cảnh, tình hình, tình huông, tình trạng, cơ sự, điều kiện, trường hợp; der ganze Kram [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

Erscheinung /f =, -en/

1. hiện tượng, việc, sự kiện, trường hợp; 2. [sự] xuất hiện, hiện ra, ra mắt; in Erscheinung xuất hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến; zur - kommen hiện ra; 3.vẻ ngoài, bể ngoài, hình dáng bên ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; 4. bóng ma, ma; 5. (y) triệu chúng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumstance

trường hợp; sự kiện ~ of eclipse thv. các pha thiên cự c

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelegenheit /die; -, -en/

công việc; trường hợp; vấn đề (Sache, Problem);

đó là một chuyện nghiêm trọng : eine ernste Angelegenheit đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai). : das ist meine Angelegenheit

Kasus /[’ka:zos], der, -, - [...u:s]/

(bildungsspr selten) tình huống; trường hợp; sự kiện; sự cô' (Vorkommnis);

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

thời cơ; nguyên cớ; cơ hội; nguyên nhân; trường hợp (Veranlassung, Ausgangspunkt);

nguyên nhân gây tranh cãi : der Anlass des Streites tạo cơ hội cho ai làm việc gì. : ịmdm. Anlass zu etw. geben

Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/

việc bất ngờ xảy ra; trường hợp; ca; vụ việc; vụ rắc rối; vụ đụng độ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

circumstance

Hoàn cảnh, tình huống, trường hợp

instance

Thí dụ, trường hợp, lời yêu cầu, khẩn xin

case

Trường hợp, trạng huống, hoàn cảnh, vụ, nố, cách, thể cách

occurrence

Biến cố, cơ hội, vận hội, trường hợp, trùng ngộ, lễ trùng (hai dịp lễ đến cùng một ngày)

casus

Sự kiện, án kiện, án kiện cá biệt, cá kiện, trường hợp, nố.

environment

(1) Hoàn cảnh, trường hợp, chu vi, (2) cảnh bao quanh, cảnh chung quanh, ngoại vi. (3) Môi trường

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Events

Các sự kiện, trường hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instanz /f/TTN_TẠO/

[EN] instance

[VI] nấc, trường hợp

Ausprägung /f/TTN_TẠO/

[EN] instance

[VI] nấc, trường hợp

Fall /m/M_TÍNH/

[EN] instance

[VI] trường hợp, nấc

Beispiel /nt/M_TÍNH/

[EN] instance, sample

[VI] nấc, trường hợp, thực thể, mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 event

trường hợp

 case /y học/

trường hợp, ca

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trường hợp

1) Umstände m/pl, Lage f, Situation f;

2) Fall m, Vorfall m; chi trong trường hợp nur in diesem Fall.