Rücksicht /die/
(Pl ) lý do;
nguyên cớ (để cân nhắc, quan tâm V V );
Movens /[mo:vcns], das; - (bildungsspr.)/
động cơ hành động;
nguyên do;
nguyên cớ (Beweggrund);
Veranlassung /die; -, -en/
cơ hội;
nguyên cớ;
thời cơ;
lý do (Anlass, Beweggrund);
Ursache /die; -, -n/
nguyên nhân;
nguyên cớ;
lý do;
nguyên đo;
căn nguyên;
lý do trực tiếp : die unmittelbare Ursache vâng, rất sẵn lòng! : keine Ursache! : không có chi!
Beweggründ /der/
lý do;
nguyên nhân;
nguyên do;
dộng cơ;
nguyên cớ (Anlass, Motiv, Ursache);
Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/
thời cơ;
nguyên cớ;
cơ hội;
nguyên nhân;
trường hợp (Veranlassung, Ausgangspunkt);
nguyên nhân gây tranh cãi : der Anlass des Streites tạo cơ hội cho ai làm việc gì. : ịmdm. Anlass zu etw. geben
Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/
(bildungsspr ) lý do;
nguyên nhân;
nguyên do;
động cơ;
nguyên cớ (của một hành động);
nguyền cớ của hành động này là ghen tuông. : das Motiv dieser Tat war Eifersucht
AnStoß /der; -es, Anstöße/
nguyên cớ;
nguyên do;
sự thúc đẩy;
sự kích thích;
sự xúi giục;
: der erste Anstoß zu dieser Tat : nguyên do đầu tiên dẫn đến hành động này.