TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlaß

dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
anlass

thời cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời điểm thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò tiêu khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anlaß

Anlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anlass des Streites

nguyên nhân gây tranh cãi

ịmdm. Anlass zu etw. geben

tạo cơ hội cho ai làm việc gì.

ein besonderer Anlass

một sự kiện đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

thời cơ; nguyên cớ; cơ hội; nguyên nhân; trường hợp (Veranlassung, Ausgangspunkt);

der Anlass des Streites : nguyên nhân gây tranh cãi ịmdm. Anlass zu etw. geben : tạo cơ hội cho ai làm việc gì.

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

dịp; hoàn cảnh thuận lợi; thời điểm thuận lợi; sự kiện (Gelegenheit, Ereignis);

ein besonderer Anlass : một sự kiện đặc biệt.

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

(Schweiz ) thú vui; thú giải trí; trò tiêu khiển (Veranstaltung, Lustbarkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlaß /m -sses, -lasse/

dịp, nguyên có, cơ hội, nguyên nhân, trưòng hợp;