Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/
thời cơ;
nguyên cớ;
cơ hội;
nguyên nhân;
trường hợp (Veranlassung, Ausgangspunkt);
der Anlass des Streites : nguyên nhân gây tranh cãi ịmdm. Anlass zu etw. geben : tạo cơ hội cho ai làm việc gì.
Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/
dịp;
hoàn cảnh thuận lợi;
thời điểm thuận lợi;
sự kiện (Gelegenheit, Ereignis);
ein besonderer Anlass : một sự kiện đặc biệt.
Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/
(Schweiz ) thú vui;
thú giải trí;
trò tiêu khiển (Veranstaltung, Lustbarkeit);