TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời điểm thuận lợi

dịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời điểm thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời điểm thuận lợi

Anlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der günstigste Zeitpunkt des Einspritzens ist gleich nach dem Dosieren.

Thời điểm thuận lợi nhất để phun vào là ngay sau khi định liều lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein besonderer Anlass

một sự kiện đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

dịp; hoàn cảnh thuận lợi; thời điểm thuận lợi; sự kiện (Gelegenheit, Ereignis);

một sự kiện đặc biệt. : ein besonderer Anlass