Việt
dịp
hoàn cảnh thuận lợi
thời điểm thuận lợi
sự kiện
Đức
Anlass
ein besonderer Anlass
một sự kiện đặc biệt.
Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/
dịp; hoàn cảnh thuận lợi; thời điểm thuận lợi; sự kiện (Gelegenheit, Ereignis);
một sự kiện đặc biệt. : ein besonderer Anlass