TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ hội

cơ hội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

Dịp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời cơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịp tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biến cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ trùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển vọng tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp thúận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diềukiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng hợp may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưường hợp ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khả năng có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1. cơ hội

1. Cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ duyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịp may 2. Bất ngờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể 3. Vận mệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cơ hội

thời cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cơ hội thuận tiện

cơ hội thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp thuận tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cơ hội

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 chance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opportunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

occurrence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. cơ hội

chance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cơ hội

Veranlassung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

opportunistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anläßlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus Anlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konjunktur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opportunitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okkasion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Können

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tunlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfüllbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glücksfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cơ hội

Anlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cơ hội thuận tiện

Gelegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cơ hội

Opportunité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erhöhung der Wettbewerbschancen gegenüber nicht zertifizierten Mitbewerbern

Nâng cao cơ hội cạnh tranh so với các đối thủ chưa có chứng chỉ

Zudem ergeben sich hohe Weiterempfehlungschancen für den Betrieb.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có nhiều cơ hội được họ giới thiệu tiếp cho người khác.

Dieser Kunde nutzt eine Gelegenheit, befindet sich zufällig in der Nähe des Autohauses oder ist auf der Durchreise.

Nhóm khách hàng này tận dụng cơ hội do tình cờ ở gần doanh nghiệp hoặc đi ngang qua.

v Hat der Kunde die Möglichkeit der Einsichtnahme in Reparatur-, Gewährleistungs- und Zahlungsbedingungen?

Các khách hàng có cơ hội để xem xét các điều kiện về sửa chữa, bảo hành và thanh toán tiền không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Gelegenheit verpassen

bỏ lờ cơ hội;

bei (günstiger) Gelegenheit

trong tnlông hợp thuận lợi;

j-m Gelegenheit geben (zu + inf) tạo

cho ai khả năng (cơ hội, dịp tốt) làm gì;

die - ergreifen (nehmen), sich (D)die Gelegenheit nicht entgehen lassen, die Gelegenheit beim Schöpfe fassen

không bỏ lõ dịp, lợi dụng thỏi cơ, nhân dịp, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa d|p.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede Möglichkeit ausnutzen

tận dụng mọi cơ hội.

Aussicht auf etw. haben

có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt

etw. in Aussicht haben

cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì

jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen

dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc)

in Aussicht stehen

cố hứa hẹn, đang được chờ đợi

jmdm. etw. in Aussicht stellen

hứa hẹn với ai điều gì.

die Gelegenheit ist günstig

cơ hội thuận tiện

verpasste Gelegenheiten

những cơ hội bị bỏ lỡ

jmdm. die Gelegenheit geben, etw. zu tun

tạo điều kiện (cho ai) làm việc gì

(Spr.) Gelegenheit macht Diebe

thời cơ tạo kẻ cắp

die Gelegenheit beim Schöpfte] fassen/ergreifen/packen/ nehmen

chớp lấy thời cơ, tận đụng cơ hội.

der Anlass des Streites

nguyên nhân gây tranh cãi

ịmdm. Anlass zu etw. geben

tạo cơ hội cho ai làm việc gì.

Từ điển toán học Anh-Việt

chance

trưường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Können /n -s/

khả năng, cơ hội, điều kiện; kĩ năng, kĩ xảo, kién thúc, vón hiểu biết; das beruf liehe [fachliche] Können ld năng nghề nghiệp.

Tunlichkeit /f =/

khả năng, cơ hội, dịp, diềukiện.

Anlaß /m -sses, -lasse/

dịp, nguyên có, cơ hội, nguyên nhân, trưòng hợp;

Chance /í = , -n/

vận hội, cơ hội, cơ vận, khả năng, dịp tốt.

Erfüllbarkeit /f =/

khả năng thực hiện, khả năng, cơ hội, dịp tốt, điều kiện.

Glücksfall /m -(e)s, -fälle/

trưỏng hợp may mắn, vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;

Aussicht /f =, -en/

1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 2. vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;

Veranlassung /í =, -en/

í =, -en 1. cơ hội, nguyên có, nguyên cớ, dịp, lí do, có, nê; Veranlassung bíeten [geben] tạo cơ hội; 2. [sự] thúc đẩy, thúc giục; xúi giục; sáng kiến.

Schickung /f =, -en/

1. sô kiếp, số mệnh, só mạng, số phận, kiép, mệnh, sô, phận, vận; 2. trưòng hợp, ca, cơ hội, thỏi cơ, vận hội, dịp may, dịp.

Gelegenheit /í =, -en/

cơ hội thuận tiện, trường hợp thuận tiên, cơ hội, dịp tốt, điều kiện, dịp; ich hatte - tôi đã có cơ hội; die Gelegenheit verpassen bỏ lờ cơ hội; bei (günstiger) Gelegenheit trong tnlông hợp thuận lợi; j-m Gelegenheit geben (zu + inf) tạo cho ai khả năng (cơ hội, dịp tốt) làm gì; die - ergreifen (nehmen), sich (D)die Gelegenheit nicht entgehen lassen, die Gelegenheit beim Schöpfe fassen không bỏ lõ dịp, lợi dụng thỏi cơ, nhân dịp, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa d|p.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moglichkeit /die; -, -en/

cơ hội; dịp tốt;

tận dụng mọi cơ hội. : jede Möglichkeit ausnutzen

Opportunitat /[oportuni'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/

cơ hội; thời cơ;

Okkasion /[oka'zio:n], die; -, -en/

(veraltet) cơ hội; thời cơ (Gelegenheit, Anlass);

Tunlieh /keit, die; - (selten)/

khả năng; cơ hội; dịp; điều kiện;

Veranlassung /die; -, -en/

cơ hội; nguyên cớ; thời cơ; lý do (Anlass, Beweggrund);

Aussicht /die; -, -en/

triển vọng tương lai; viễn cảnh; vận hội; cơ hội (Perspek- tive);

có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt : Aussicht auf etw. haben cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì : etw. in Aussicht haben dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) : jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen cố hứa hẹn, đang được chờ đợi : in Aussicht stehen hứa hẹn với ai điều gì. : jmdm. etw. in Aussicht stellen

Gelegenheit /die; -, -en/

cơ hội; trường hợp thúận tiện; dịp tốt; thời cơ;

cơ hội thuận tiện : die Gelegenheit ist günstig những cơ hội bị bỏ lỡ : verpasste Gelegenheiten tạo điều kiện (cho ai) làm việc gì : jmdm. die Gelegenheit geben, etw. zu tun thời cơ tạo kẻ cắp : (Spr.) Gelegenheit macht Diebe chớp lấy thời cơ, tận đụng cơ hội. : die Gelegenheit beim Schöpfte] fassen/ergreifen/packen/ nehmen

Anlass /['anlas], der; -es,...lasse/

thời cơ; nguyên cớ; cơ hội; nguyên nhân; trường hợp (Veranlassung, Ausgangspunkt);

nguyên nhân gây tranh cãi : der Anlass des Streites tạo cơ hội cho ai làm việc gì. : ịmdm. Anlass zu etw. geben

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occasion

thời cơ, cơ hội

opportunity

cơ hội, khả năng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occasion

Dịp, cơ hội

opportunity

Cơ hội, thời cơ, dịp tốt

occurrence

Biến cố, cơ hội, vận hội, trường hợp, trùng ngộ, lễ trùng (hai dịp lễ đến cùng một ngày)

chance

1. Cơ hội, cơ duyên, dịp may 2. Bất ngờ, ngẫu nhiên, có thể 3. Vận mệnh.

Từ điển tiếng việt

cơ hội

- dt. (H. cơ: dịp; hội: gặp) Dịp thích đáng để thành công: Chúng ta có cơ hội để xây dựng lại nước nhà (HCM).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cơ hội

[DE] Gelegenheit

[EN] occasion, chance, opportunity

[FR] Opportunité

[VI] Cơ hội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chance, occasion, occurrence, opportunity

cơ hội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ hội

opportunistisch (a), anläßlich (a), aus Anlaß; Anlaß m, Veranlassung f, Konjunktur f, Gelegenheit f; chü nghia cơ hội Opportunismus m; kẻ cơ hội Opportunist m