Việt
cơ hội
Dịp
thời cơ
Sự kiện
Anh
occasion
event
chance
opportunity
Đức
Gelegenheit
Veranstaltung
Pháp
Événement
Opportunité
On occasion, very slight displacements occur.
Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.
Dress clothes are folded and put away for another occasion.
Những quần áo đẹp được gấp cất đi cho dịp khác.
On occasion, a traveler will venture from one city to another.
Thỉnh thoảng có một người khách liều đi từ thành phố này sang thành phố khác.
They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.
Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.
event,occasion
[DE] Veranstaltung
[EN] event, occasion
[FR] Événement
[VI] Sự kiện
occasion,chance,opportunity
[DE] Gelegenheit
[EN] occasion, chance, opportunity
[FR] Opportunité
[VI] Cơ hội
thời cơ, cơ hội
: dịp, cơ hội, lý do, chù thể [L] as occasion requires - theo các mục tièu cùa lẽ phải.
dịp
Dịp, cơ hội
An important event or celebration.