TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occasion

cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thời cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự kiện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

occasion

occasion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

event

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

occasion

Gelegenheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Veranstaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

occasion

Événement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Opportunité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Dress clothes are folded and put away for another occasion.

Những quần áo đẹp được gấp cất đi cho dịp khác.

On occasion, a traveler will venture from one city to another.

Thỉnh thoảng có một người khách liều đi từ thành phố này sang thành phố khác.

They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.

Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

event,occasion

[DE] Veranstaltung

[EN] event, occasion

[FR] Événement

[VI] Sự kiện

occasion,chance,opportunity

[DE] Gelegenheit

[EN] occasion, chance, opportunity

[FR] Opportunité

[VI] Cơ hội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occasion

thời cơ, cơ hội

Từ điển pháp luật Anh-Việt

occasion

: dịp, cơ hội, lý do, chù thể [L] as occasion requires - theo các mục tièu cùa lẽ phải.

Từ điển toán học Anh-Việt

occasion

dịp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occasion

Dịp, cơ hội

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gelegenheit

occasion

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

occasion

An important event or celebration.