TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chance

cơ hội

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1. Cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ duyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịp may 2. Bất ngờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể 3. Vận mệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưường hợp ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khả năng có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Dịp may .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xác suất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

chance

chance

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

possibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

likelihood

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prospect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

odds

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

probability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
chance :

chance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

chance

Gelegenheit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Möglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wahrscheinlichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

chance

Opportunité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Possibilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Probabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She walks slowly toward them with a bell jar, knows she has no chance of entrapping a bird, drops her jar to the ground and begins weeping.

Bà lão cầm cái chụp thủy tinh lò dò tới nhưng biết chẳng hy vọng gì bắt được con nào nên buông cái chụp òa khóc.

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasion,chance,opportunity

[DE] Gelegenheit

[EN] occasion, chance, opportunity

[FR] Opportunité

[VI] Cơ hội

chance,possibility,opportunity

[DE] Möglichkeit

[EN] chance, possibility, opportunity

[FR] Possibilité

[VI] Khả năng

likelihood,chance,prospect,odds,probability

[DE] Wahrscheinlichkeit

[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability

[FR] Probabilité

[VI] Xác suất

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chance

Dịp may (Lu-ca 11:36).

Từ điển pháp luật Anh-Việt

chance :

may mắn, cơ hội [L] last clear chance - " thuyct cơ hội cuối cùng” dối với một người dang bị hiêm nguy ve lính mạng phải được giải cứu mặc dù lỗi của họ (thí dụ nếu một người dứng Lrước đường rây khi con tàu dang chạy tới thì tài cõng phải làm tát cả mọi cách, nếu có the dược, dế hãm ngay con tàu lại, Neu tài công không làm diều dó thì nạn nhân không còn cơ hội cuối cùng và tài công phải chịu trách nhiệm) ■ chance-medley - ngộ sát, vô ý sát nhân (trường hợp tự vệ chính dáng, au dà v.v...)

Từ điển toán học Anh-Việt

chance

trưường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chance

1. Cơ hội, cơ duyên, dịp may 2. Bất ngờ, ngẫu nhiên, có thể 3. Vận mệnh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

chance

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

chance

chance

n. a possibility of winning or losing or that something will happen