TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

likelihood

hợp lí

 
Từ điển phân tích kinh tế

tk. hợp lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Xác suất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

likelihood

likelihood

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prospect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

odds

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

probability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

likelihood

Likelihood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wahrscheinlichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

likelihood

vraisemblance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

likelihood,chance,prospect,odds,probability

[DE] Wahrscheinlichkeit

[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability

[FR] Probabilité

[VI] Xác suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

likelihood /TECH/

[DE] Likelihood

[EN] likelihood

[FR] vraisemblance

Từ điển toán học Anh-Việt

likelihood

tk. hợp lý

Từ điển phân tích kinh tế

likelihood /thống kê/

hợp lí

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

likelihood

A probability.