TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác suất

Xác suất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tk. tần số lý thuyết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giống như thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xác suất

Probability

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Prohabity

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

probabilistic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probalility

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

likelihood

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prospect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

odds

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extinction probabilityxác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theoretical frequency

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 Confirmation Of Receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xác suất

Wahrscheinlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrscheinlichkeitstheore-tisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittswahrscheinlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

xác suất

Probabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áller Wahrscheinlichkeit nach

chắc là, rát có thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolute Wahrscheinlichkeit

xác suất tuyệt đổi

statistische Wahrscheinlich keit

xác suất thống kê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahrscheinlichkeit /f =, -en/

khả năng, xác suất, sự giống như thật; áller Wahrscheinlichkeit nach chắc là, rát có thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahrscheinlichkeit /die; (Fachspr.:) -eh/

(toán) xác suất;

xác suất tuyệt đổi : absolute Wahrscheinlichkeit xác suất thống kê. : statistische Wahrscheinlich keit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Confirmation Of Receipt

xác suất

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Xác suất

Xác suất

Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wahrscheinlichkeit

[VI] xác suất

[EN] Probability

Wahrscheinlichkeit

[VI] xác suất (# tần suất = Frequenz)

[EN] Probability

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

probability

xác suất

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Xác suất

Xác suất

Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.

Từ điển toán học Anh-Việt

extinction probabilityxác

xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)

theoretical frequency

tk. tần số lý thuyết, xác suất

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xác suất

[DE] Wahrscheinlichkeit

[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability

[FR] Probabilité

[VI] Xác suất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Prohabity

Xác suất

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Probalility

Xác suất

Từ điển phân tích kinh tế

probability

xác suất

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wahrscheinlichkeit

[EN] Probability

[VI] Xác suất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xác suất

Wahrscheinlichkeit f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahrscheinlichkeit /f/M_TÍNH, C_THÁI, TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] probability

[VI] xác suất

wahrscheinlichkeitstheore-tisch /adj/HÌNH, TTN_TẠO/

[EN] probabilistic

[VI] (thuộc) xác suất

Eintrittswahrscheinlichkeit /f/M_TÍNH/

[EN] probability

[VI] xác suất

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Probability

Xác suất

Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Prohabity

Xác suất