Việt
khả năng
xác suất
sự giống như thật
Đức
Wahrscheinlichkeit
áller Wahrscheinlichkeit nach
chắc là, rát có thể.
Wahrscheinlichkeit /f =, -en/
khả năng, xác suất, sự giống như thật; áller Wahrscheinlichkeit nach chắc là, rát có thể.