Việt
triển vọng
thăm dò
điều tra
khai thác thử
viễn cảnh
quang cảnh
tiền đồ
dự liệu
cảnh
toàn cảnh
Xác suất
Anh
prospect
outlook
likelihood
chance
odds
probability
Đức
Aussichtsrecht
Bauwich
Fensterrecht
freier Ausblick
vorderer Grenzabstand
Aussicht
Wahrscheinlichkeit
Pháp
Probabilité
likelihood,chance,prospect,odds,probability
[DE] Wahrscheinlichkeit
[EN] likelihood, chance, prospect, odds, probability
[FR] Probabilité
[VI] Xác suất
outlook, prospect
[DE] Aussichtsrecht; Bauwich; Fensterrecht; freier Ausblick; vorderer Grenzabstand
[EN] prospect
[FR] prospect
triển vọng, tiền đồ, dự liệu, cảnh, toàn cảnh, thăm dò, điều tra, khai thác thử
quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
Prospect
(n) triển vọng
viễn cảnh (tr. chơi)
thăm dò , điều tra , khai thác thử
['prɔspekt]
o cấu tạo có tiềm năng dầu khí
Vùng được xác định có tiềm năng dầu khí qua nghiên cứu địa chất tổng hợp và được chọn để đặt giếng khoan tìm kiếm thăm dò.
o thăm dò, điều tra
§ prospect map : bản đồ triển vọng dầu khí