Panorama /[pano'ra:ma], das; -s, ...men/
toàn cảnh;
Totalansicht /die/
toàn cảnh (Gesamtan sicht);
Totale /die; -, -n (Film, Fot.)/
toàn cảnh (Gesamt ansicht);
Gesamtansicht /die/
toàn cảnh;
Gesamtbild /das/
bức tranh toàn thể;
toàn cảnh;
Aussicht /die; -, -en/
(PL selten) tầm nhìn;
phong cảnh;
toàn cảnh (Rundblick);
một căn phòng nhìn ra biền. : ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer