Việt
toàn cảnh
toàn cảnh city ~ toàn cảnh thành phố
bức vẽ toàn cảnh
Anh
panorama
Đức
Panorama
Panorama /nt/TV, FOTO, V_LÝ/
[EN] panorama
[VI] toàn cảnh
panorama /xây dựng/
A series of large pictures representing a continuous scene.