Việt
toàn cảnh
cảnh tầm rộng
phong cảnh
tranh toàn cảnh.
bức tranh toàn cảnh
Anh
panorama
Đức
Panorama
Panorama /[pano'ra:ma], das; -s, ...men/
toàn cảnh;
bức tranh toàn cảnh;
Panorama /n -s, -men/
1. toàn cảnh, cảnh tầm rộng, phong cảnh; 2. [büc] tranh toàn cảnh.
Panorama /nt/TV, FOTO, V_LÝ/
[EN] panorama
[VI] toàn cảnh