Việt
bức tranh toàn cảnh
toàn cảnh
phong cảnh.
Đức
Panorama
Rundbild
Rundbild /n -(e)s, -er/
bức tranh toàn cảnh, toàn cảnh, phong cảnh.
Panorama /[pano'ra:ma], das; -s, ...men/
bức tranh toàn cảnh;