population
quần thể , dân cư ~ change biến động của quần thể ~ crash suy sụp quần thể ~ density mật độ qu ần thể, mật độ dân cư ~ distribution 1. phân bố dân cư 2. phân b ố qu ần th ể ~ dynamics biến động quần thể, động thái học quần thể ~ genetics di truyền học quần thể ~ growth rate tỷ l ệ phát triể n dân s ố isolated ~ quần thể cách ly minimum viable ~ quần thể có thể tồn tại ở mức tối thiểu, quần thể tồn tại nhỏ nhất Malthusian Theory of ~ Thuyết dân số Malthus ~ size độ lớ n củ a qu ần th ể ~ viability analysis ( PVA ) phân tích khả năng sống của quần thể